Có 2 kết quả:
前事不忘,后事之师 qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄏㄡˋ ㄕˋ ㄓ ㄕ • 前事不忘,後事之師 qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄏㄡˋ ㄕˋ ㄓ ㄕ
Từ điển Trung-Anh
don't forget past events, they can guide you in future (idiom); benefit from past experience
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
don't forget past events, they can guide you in future (idiom); benefit from past experience
Bình luận 0