Có 2 kết quả:

前事不忘,后事之师 qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄏㄡˋ ㄕˋ ㄓ ㄕ前事不忘,後事之師 qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ ㄏㄡˋ ㄕˋ ㄓ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

don't forget past events, they can guide you in future (idiom); benefit from past experience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

don't forget past events, they can guide you in future (idiom); benefit from past experience

Bình luận 0